Lượt xem: 7346
Giá cả thị trường ngày 05/09/2019 tại thành phố Trà Vinh
05/09/2019
Mã số
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Tăng, giảm
|
Ghi chú
|
Mức
|
%
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6 = 5-4
|
7= 5/4
|
8
|
1
|
Giá bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
1,001
|
Lúa tẻ thường (mới)
|
đ/kg
|
8.000
|
8.000
|
0
|
0,00
|
hạt tròn
|
1,002
|
Gạo tẻ thường
|
"
|
11.000
|
11.000
|
0
|
0,00
|
|
1,003
|
Gạo tẻ ngon (Tài Nguyên)
|
"
|
15.000
|
15.000
|
0
|
0,00
|
|
1,004
|
Thịt heo thăn
|
"
|
85.000
|
85.000
|
0
|
0,00
|
|
1,005
|
Thịt heo mông sấn
|
"
|
65.000
|
65.000
|
0
|
0,00
|
|
1,006
|
Thịt bò thăn loại I
|
"
|
270.000
|
270.000
|
0
|
0,00
|
|
1,007
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
"
|
55.000
|
60.000
|
5.000
|
9,09
|
|
1,008
|
Gà ta còn sống
|
"
|
90.000
|
90.000
|
0
|
0,00
|
|
1,009
|
Cá quả/lóc (cá ruộng)
|
"
|
140.000
|
140.000
|
0
|
0,00
|
|
1,010
|
Cá chép/trắm
|
"
|
70.000
|
70.000
|
0
|
0,00
|
|
1,011
|
Cá nục
|
"
|
55.000
|
55.000
|
0
|
0,00
|
|
1,012
|
Cá thu
|
"
|
90.000
|
90.000
|
0
|
0,00
|
|
1,013
|
Giò lụa
|
"
|
140.000
|
140.000
|
0
|
0,00
|
|
1,017
|
Dầu ăn thực vật (Cái Lân)
|
đ/lít
|
22.000
|
22.000
|
0
|
0,00
|
Loại 1 lít
|
1,018
|
Muối hạt
|
đ/kg
|
4.500
|
4.500
|
0
|
0,00
|
|
1,019
|
Đường RE
|
"
|
14.000
|
14.000
|
0
|
0,00
|
đường rời
|
1,020
|
Sữa Ông Thọ Việt Nam
|
đ/hộp
|
21.000
|
21.000
|
0
|
0,00
|
|
1,032
|
Tivi LED LG 24'
|
đ/chiếc
|
2.490.000
|
2.490.000
|
0
|
0,00
|
|
1,033
|
Tủ lạnh 150l 2 cửa Sanyo
|
"
|
4.390.000
|
4.390.000
|
0
|
0,00
|
|
1,035
|
Phân U rê
|
đ/kg
|
8.000
|
8.000
|
0
|
0,00
|
Đạm Cà Mau
|
1,036
|
Phân NPK 20,20,15
|
"
|
12.700
|
12.700
|
0
|
0,00
|
Bình Điền
|
1,037
|
Xi măng PCB40
|
đ/bao
|
90.000
|
90.000
|
0
|
0,00
|
Holcim
|
1,038
|
Thép XD phi 6-8 LD
|
đ/kg
|
15.700
|
15.700
|
0
|
0,00
|
|
1,041
|
Xăng sinh học E5 RON 92-II
|
đ/lít
|
19.350
|
19.350
|
0
|
0,00
|
|
1,042
|
Dầu hỏa
|
"
|
15.390
|
15.390
|
0
|
0,00
|
|
1,043
|
Điêzen 0,05S-II
|
"
|
16.500
|
16.500
|
0
|
0,00
|
|
1,044
|
Gas Petrolimex
|
đ/b/12kg
|
297.000
|
297.000
|
0
|
0,00
|
|
1,050
|
Vàng 99,99% (vàng trang sức)
|
đồng/chỉ
|
4.250.000
|
4.250.000
|
0
|
0,00
|
|
1,053
|
Đôla Mỹ (NHTM)
|
đ/USD
|
23.265
|
23.260
|
-5
|
-0,02
|
Loại 100$
|
1,056
|
Euro (NHTM)
|
đ/Euro
|
26.230
|
25.978
|
-252
|
-0,96
|
Loại 100 Euro
|
2
|
Giá mua nông sản
|
|
|
|
|
|
|
2,001
|
Lúa tẻ thường (lúa ướt)
|
đ/kg
|
5.900
|
5.900
|
0
|
0,00
|
hạt tròn
|
2,006
|
Heo hơi
|
"
|
38.000
|
38.000
|
0
|
0,00
|
|