Lượt xem: 5899
Giá cả thị trường tháng 6/2021
07/07/2021
STT
|
Mã hàng hóa
|
Tên hàng hóa,
|
Đặc điểm kinh tế,
|
Đơn vị tính
|
Loại giá
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Mức tăng (giảm)
|
Tỷ lệ tăng (giảm) (%)
|
Nguồn thông tin
|
Ghi chú
|
dịch vụ
|
kỹ thuật, quy cách
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)=(8-7)
|
(10)= (8/7)
|
(11)
|
(12)
|
I.
|
1
|
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
|
1
|
01,0001
|
Thóc thường
|
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
9,000
|
9,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
2
|
01,0002
|
Gạo tẻ thường
|
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
12,500
|
12,500
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
3
|
01,0003
|
Thịt lợn hơi
|
|
đ/kg
|
|
71,500
|
65,000
|
-6,500
|
-9.09
|
Khang dân
|
|
4
|
01,0004
|
Thịt lợn nạc thăn
|
|
đ/kg
|
|
145,000
|
140,000
|
-5,000
|
-3.45
|
Chợ Trà Vinh
|
|
5
|
01,0005
|
Thịt bò thăn
|
Loại 1 hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
300,000
|
300,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
6
|
01,0006
|
Thịt bò bắp
|
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái
|
đ/kg
|
|
280,000
|
280,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
7
|
01,0007
|
Gà ta
|
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
100,000
|
100,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
8
|
01,0008
|
Gà công nghiệp
|
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
65,000
|
65,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
9
|
01,0009
|
Giò lụa
|
Loại 1 kg
|
đ/kg
|
|
240,000
|
240,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
10
|
01,0010
|
Cá quả (cá lóc)
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
150,000
|
150,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
11
|
01,0011
|
Cá chép
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
80,000
|
80,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
12
|
01,0012
|
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt
|
Loại 40-45 con/kg
|
đ/kg
|
|
170,000
|
170,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
13
|
01,0013
|
Bắp cải trắng
|
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp
|
đ/kg
|
|
15,000
|
15,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
14
|
01,0014
|
Cải xanh
|
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa
|
đ/kg
|
|
20,000
|
20,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
15
|
01,0015
|
Bí xanh
|
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
16
|
01,0016
|
Cà chua
|
Quả to vừa, 8-10 quả/kg
|
đ/kg
|
|
20,000
|
20,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
Đà Lạt
|
17
|
01,0017
|
Muối biển hạt COOP
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
|
5,700
|
5,700
|
0
|
0.00
|
Siêu thị Co.Op
|
Trà Vinh
|
18
|
01,0018
|
Dầu thực vật
|
Chai 01 lít
|
đ/lít
|
|
30,000
|
30,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
Cái Lân
|
19
|
01,0019
|
Đường tinh luyện RE Coop
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
|
19,500
|
19,500
|
0
|
0.00
|
Siêu thị Co.Op
|
Trà Vinh
|
20
|
01,0020
|
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
400g
|
đ/lon
|
|
145,000
|
145,000
|
0
|
0.00
|
Cong ty Trường Anh Trà Vinh
|
Grow hàng nhập khẩu
|
II
|
2
|
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
|
21
|
02,0001
|
Giống lúa RVT, cấp XN1
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Đại lý vật tư nông nghiệp các huyện trên địa bàn tỉnh
|
|
02,0002
|
Giống lúa Đài thơm 8, cấp XN1
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
13,700
|
13,700
|
0
|
0.00
|
02,0003
|
Giống lúa OM 6976
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
12,000
|
12,000
|
0
|
0.00
|
02,0004
|
Giống lúa OM 4900
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
13,500
|
13,500
|
0
|
0.00
|
02,0005
|
Giống lúa OM 6162
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
12,000
|
12,000
|
0
|
0.00
|
02,0006
|
Giống lúa khác phổ biến
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
12,500
|
12,500
|
0
|
0.00
|
22
|
02,0007
|
Giống ngô MX10,
|
Gói 500 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
87,000
|
87,000
|
0
|
0.00
|
02,0008
|
Giống ngô khác phổ biến
|
Gói 500 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
142,000
|
142,000
|
0
|
0.00
|
23
|
02,0009
|
Hạt giống Dưa chuột F1
|
Gói 10 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
103,000
|
103,000
|
0
|
0.00
|
02,0010
|
Hạt giống Bí xanh F1
|
Gói 5 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
34,000
|
34,000
|
0
|
0.00
|
02,0011
|
Hạt giống Khổ qua F1
|
Gói 20 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
50,000
|
50,000
|
0
|
0.00
|
02,0012
|
Hạt giống Xà lách cấp xác nhận
|
Gói 100 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
42,500
|
42,500
|
0
|
0.00
|
02,0013
|
Hạt giống Cải bẹ cấp xác nhận
|
Gói 20 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
15,000
|
15,000
|
0
|
0.00
|
02,0014
|
Hạt giống Đậu đũa cao sản số 5 Trung Quốc, cấp xác nhận
|
Gói 100 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
31,000
|
31,000
|
0
|
0.00
|
24
|
02,0015
|
Vac-xin Lở mồm long móng
|
Aftopor Bivalent O,A - lọ 25 liều
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
27,300
|
27,300
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO
|
|
02,0016
|
Vac-xin Tai xanh (PRRS)
|
PRRS nhược độc chủng Bắc Mỹ - lọ 10 liều
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
25,095
|
25,095
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO
|
|
02,0017
|
Vac-xin tụ huyết trùng (Trâu, bò)
|
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
6,090
|
6,090
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW VETVACO
|
|
02,0018
|
Vac-xin dịch tả lợn
|
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
4,200
|
4,200
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW VETVACO
|
|
02,0019
|
Vac-xin cúm gia cầm
|
Navet -Vifluvac 200 liều
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
399
|
483
|
84
|
21.05
|
Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO
|
|
02,0020
|
Vac-xin dịch tả vịt
|
Lọ 500 liều
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
145
|
145
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO
|
|
25
|
02,0021
|
Thuốc thú y
|
Ampicillin
|
1kg/gói
|
Bán lẻ
|
60,000
|
60,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Quốc Minh
|
|
Amoxicillin
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
35,000
|
35,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP dược thú y Cai Lậy
|
|
Colistin
|
1kg/gói
|
Bán lẻ
|
170,000
|
170,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH thuốc thú y Á Châu
|
|
Florfenicol
|
500g/gói
|
Bán lẻ
|
122,000
|
122,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP Hùng Nguyên
|
|
Tylosin
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
57,000
|
57,000
|
0
|
0.00
|
Cty CPĐT LD Việt Nam
|
|
Doxycylin
|
1kg/gói
|
Bán lẻ
|
60,000
|
60,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Quốc Minh
|
|
Gentamycine
|
100ml
|
Bán lẻ
|
40,000
|
40,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP SXKD vật tư & thuốc thú y Vemedim
|
|
Spiramycine
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
28,000
|
28,000
|
0
|
0.00
|
SP của Minh Dũng, Veterinary - Aquacuttase medicine
|
|
Oxytetracyline
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
62,000
|
62,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên
|
|
Kanammycin
|
100ml
|
Bán lẻ
|
24,000
|
24,000
|
0
|
0.00
|
Cty thuốc thú y Nam Thái
|
|
Streptomycin
|
10ml
|
Bán lẻ
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW Navetco
|
|
Lincomycin
|
200g/gói
|
Bán lẻ
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP dược thú y Cai Lậy
|
|
Celphalexin
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Cty LD BIO-Pharmachine
|
|
Flumequin
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Cty Univet Việt Nam
|
|
26
|
02,0022
|
|
Chứa các hoạt chất:
|
|
|
|
|
|
|
Đại lý vật tư nông nghiệp các huyện trên địa bàn tỉnh
|
|
Thuốc trừ sâu
|
Pymethrozin
|
20gram/gói
|
Bán lẻ
|
36,000
|
36,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Lộc Trời
|
|
Imidacloprid
|
10gram/gói
|
Bán lẻ
|
12,000
|
12,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Ngọc Yến
|
|
Fipronil
|
1,5gram/gói
|
Bán lẻ
|
12,500
|
12,500
|
0
|
0.00
|
Cty Bayer
|
27
|
02,0023
|
|
Chứa các hoạt chất:
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc trừ bệnh
|
Isoprothiolane
|
450ml/chai
|
Bán lẻ
|
80,000
|
80,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Lộc Trời< | |
|