Lượt xem: 4881
Danh sách bưu cục cấp 1, 2, 3 và ĐB-VHX cung cấp đa dịch vụ
16/08/2018
STT
|
Tên Bưu cục
|
Số hiệu
|
Địa chỉ
|
SỐ ĐIỆN THOẠI BÀN
|
I
|
TT Giao dịch BĐ TPTV
|
940000
|
90A Hùng Vương, F4 TPTV
|
0294.3855186
|
1
|
BC Hành chính công
|
941
|
90A Hùng Vương, F4 TPTV
|
0294.3854666
|
2
|
BC3 Mậu Thân
|
941390
|
577 Đường Mậu Thân, K3, F6, TP.TV
|
|
3
|
BC3 Điện Biên Phủ
|
941340
|
Số 1 Đường Điện Biên Phủ, P3, TPTV
|
0294.3852952
|
4
|
VHX Long Đức
|
941162
|
Sa Bình, Long Đức, TX Trà Vinh
|
0294.3846102
|
II
|
Càng Long
|
|
|
|
1
|
TT giao dịch Càng Long
|
941700
|
Khóm 4 TT Càng Long
|
0294.3882200
|
2
|
VHX Huyền Hội
|
941910
|
Lưu Tư, Huyền Hội, Càng Long
|
|
3
|
VHX Đức Mỹ
|
941791
|
Mỹ Hiệp, Đức Mỹ, Càng Long
|
0294.3889200
|
4
|
VHX Nhị Long
|
941750
|
ấp Đon, Nhị Long, Càng Long
|
0294.3881100
|
5
|
VHX Tân An
|
941890
|
Tân An Chợ, Tân An, Càng Long
|
0294.3886100
|
6
|
VHX Phương Thạnh
|
941950
|
Đầu Giồng, Phương Thạnh, CL
|
0294.3880100
|
7
|
VHX Bình Phú
|
941930
|
Nguyệt Lãng A, Bình Phú, C Long
|
0294.3888504
|
III
|
Cầu Kè
|
|
|
|
1
|
TT giao dịch Cầu Kè
|
942100
|
Khóm 5 TT Cầu Kè
|
0294.3834444
|
2
|
VHX Thạnh Phú
|
942140
|
ấp 3, Thạnh Phú, Cầu Kè
|
|
3
|
VHX Hòa Ân
|
942150
|
Trà Kháo, Hòa Ân, Cầu Kè
|
|
4
|
VHX Phong Thạnh
|
942250
|
ấp 2, Phong Thạnh, Cầu Kè
|
|
5
|
VHX Thông Hòa
|
942160
|
Trà Mẹt, Thông Hòa, Cầu Kè
|
|
6
|
VHX An Phú Tân
|
942180
|
Dinh An, An Phú Tân, Cầu Kè
|
|
7
|
VHX Ninh Thới
|
942220
|
Mỹ Văn, Ninh Thới, Cầu Kè
|
0294.3817100
|
8
|
VHX Phong Phú
|
942240
|
Kinh Xáng, Phong Phú, Cầu kè
|
0294.3816444
|
9
|
VHX Hòa Tân
|
942200
|
Chông Nô 3, Hòa Tân, Cầu Kè
|
|
10
|
VHX Tam Ngãi
|
942170
|
Bà My, Tam Ngãi, Cầu Kè
|
|
IV
|
Cầu Ngang
|
|
|
|
1
|
TT giao dịch Cầu Ngang
|
943500
|
Khóm Minh Thuận B TT Cầu Ngang
|
0294.3825444
|
2
|
BC 3 thị trấn Mỹ Long
|
943540
|
Khóm 2, TT Mỹ Long, Cầu Ngang
|
0294.3829900
|
3
|
VHX Mỹ Hòa
|
943510
|
Mỹ Cẩm B, Mỹ Hòa, Cầu Ngang
|
|
4
|
VHX Long Sơn
|
943660
|
Sơn Lang, Long Sơn, Cầu Ngang
|
|
5
|
VXH Trường Thọ
|
943600
|
Sóc Cụt, Trường Thọ, Cầu Ngang
|
|
6
|
VHX Mỹ Long Bắc
|
943530
|
Ấp Hạnh Mỹ xã Mỹ Long Bắc, CN
|
|
7
|
VHX Hiệp Hòa
|
943580
|
Hòa Lục, Hiệp Hòa, Cầu Ngang
|
|
8
|
VHX Thuận Hòa
|
943620
|
Nô Công, Thuận Hòa,
|
|
9
|
VHX Hiệp Mỹ Đông
|
943720
|
Cái Già, Hiệp Mỹ Động, CN
|
|
10
|
VHX Kim Hòa
|
943570
|
Trà Cuôn, Kim Hòa, Cầu Ngang
|
|
11
|
VHX Nhị Trường
|
943640
|
Nô Lựa A, Nhị Trường, CN
|
|
12
|
VHX Hiệp Mỹ Tây
|
943740
|
ấp Chợ, Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang
|
|
13
|
VHX Vinh Kim
|
943550
|
Chà Và, Vinh Kim, Cầu Ngang
|
|
V
|
Châu Thành
|
|
|
|
1
|
TT g/dịch Châu Thành
|
942600
|
Khóm 2 TT Châu Thành
|
0294.3872200
|
2
|
VHX Thanh Mỹ
|
942820
|
An Chay, Thanh Mỹ, C.Thành
|
0294.3891333
|
3
|
VHX Lương Hòa A
|
942860
|
Hòa Lạc C, Lương Hòa A,CT
|
0294.3896300
|
4
|
VHX Song Lộc
|
942800
|
Phú Lân, Song Lộc, C.Thành
|
0294.3897001
|
5
|
VHX Đa Lộc
|
942630
|
Hương Phụ B, Đa Lộc, C.Thành
|
0294.3872155
|
6
|
VHX Nguyệt Hóa
|
942790
|
Cổ Tháp B, Nguyệt Hóa, CT
|
0294.3848046
|
7
|
VHX Hòa Thuận
|
942750
|
Bích Trì, Hòa Thuận, C.Thành
|
0294.3845292
|
8
|
VHX Hưng Mỹ
|
942710
|
Rạch Vồn, Hưng Mỹ, C.Thành
|
0294.3599100
|
9
|
VHX Hòa Lợi
|
942730
|
Qui Nông A, Hòa Lợi, C.Thành
|
0294.3890444
|
10
|
VHX Mỹ Chánh
|
942840
|
Đầu Giồng A, Mỹ Chánh, CT
|
0294.3891200
|
11
|
VHX Hòa Minh
|
942690
|
Đại Thôn A, Hòa Minh, CT
|
0294.3899100
|
12
|
VHX Phước Hảo
|
942650
|
Đại Thôn, Phước Hảo, C.Thành
|
0294.3890200
|
13
|
VHX Lương Hòa
|
942770
|
Sâm Bua, Lương Hòa, C.Thành
|
0294.3898100
|
VI
|
Duyên Hải
|
|
|
|
1
|
TT g/dịch Duyên Hải
|
943900
|
Khóm 1, Phường 1 TX Duyên Hải
|
0294.3832444
|
2
|
BC3 Long Hữu
|
943970
|
ấp 10, Long Hữu, Duyên Hải
|
0294.3836200
|
3
|
BC3 Dân Thành
|
944050
|
Ấp Giồng Giếng xã Dân Thành, D.Hải
|
0294.3739100
|
4
|
VHX Đông Hải
|
944040
|
Định An, Đông Hải, Duyên Hải
|
|
5
|
VHX Trường Long Hòa
|
943930
|
Ba Động, Trường L. Hòa, DHải
|
|
6
|
VHX Long Vĩnh
|
944020
|
Kinh Đào, Long Vĩnh, D.Hải
|
0294.3830100
|
7
|
VHX Long Khánh
|
944010
|
Khóm 5, thị trấn Long Thành DHải
|
0294.3837100
|
8
|
VHX Ngũ Lạc
|
943990
|
Rọ Say, Ngũ Lạc, Duyên Hải
|
0294.3838100
|
9
|
VHX Đôn Xuân
|
943260
|
Cây Cồng, Đôn Xuân, Trà Cú
|
|
10
|
VHX Đôn Châu
|
943280
|
La Bang, Đôn Châu, Trà Cú
|
|
VII
|
Tiểu Cần
|
|
|
|
1
|
TT giao dịch Tiểu Cần
|
942300
|
Khóm I TT Tiểu Cần
|
0294.3822948
|
2
|
BC TT Cầu Quan
|
942510
|
Khón 1, TT Cầu Quan, Tiểu Cần
|
0294.3616484
|
3
|
VHX Tân Hùng
|
942470
|
ấp Chợ, Tân Hùng, Tiểu Cần
|
|
4
|
VHX Hiếu Trung
|
942370
|
Phú Thọ II, Hiếu Trung, Tiểu Cần
|
|
5
|
VHX Tân Hòa
|
942430
|
Tân Thành Đông, Tân Hòa,TC
|
|
6
|
VHX Hiếu Tử
|
942350
|
Tân Đại, Hiếu Tử, Tiểu Cần
|
0294.3619100
|
7
|
VHX Tập Ngãi
|
942330
|
Ngô Văn Kiệt, Tập Ngãi, T.Cần
|
0294.3618100
|
VIII
|
Trà Cú
|
|
|
|
1
|
TT giao dịch Trà Cú
|
943000
|
Khóm 4 TT Trà Cú
|
0294.3874444
|
2
|
BC3 Đại An
|
943240
|
ấp Chợ, Đại An, Trà Cú
|
0294.3878200
|
3
|
BC3 Phước Hưng
|
942120
|
ấp Chợ, Phước Hưng, Tà Cú
|
0294.3877200
|
4
|
VHX Long Hiệp
|
943060
|
ấp Chợ, Long Hiệp, Trà Cú
|
|
5
|
VHX Ngãi Xuyên
|
943080
|
Xoài Xiêm, Ngãi Xuyên, T.Cú
|
|
6
|
VHX Thị trấn Định An
|
943220
|
Khóm 4 thị trấn Định An, Trà Cú
|
|
7
|
VHX An Quảng Hữu
|
943180
|
ấp Chợ, An Quảng Hữu, Trà Cú
|
|
|